Hôm Nay (2) | Thứ Hai 4/28 (0) | THứ Ba 4/29 (0) | Thứ Tư 4/30 (0) | Thứ Năm 5/01 (0) | Thứ Sáu 5/02 (0) | Thứ Bảy 5/03 (0) | Nhiều Mục (0) |
4/27 21:30 | 4.65MTK Budapest | 3.76Hòa | 1.56Ferencvarosi | 15 | |
4/27 23:59 | 2.04Zalaegerszegi TE | 2.99Hòa | 3.37Kecskemeti TE | 15 |
4/27 21:30 | 4.65MTK Budapest | 2.36Hòa | 2.07Ferencvarosi | 15 | |
4/27 23:59 | 2.68Zalaegerszegi TE | 2.00Hòa | 4.02Kecskemeti TE | 15 |
4/27 21:30 | 2.09+0.25MTK Budapest | 1.75-0.25Ferencvarosi | 15 | |
4/27 23:59 | 2.19-0.25Zalaegerszegi TE | 1.68+0.25Kecskemeti TE | 15 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
1.842.75Tài | 1.982.75Xỉu | 15 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
2.133.00Tài | 1.703.00Xỉu | 15 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
2.032.25Tài | 1.792.25Xỉu | 15 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
1.742.00Tài | 2.082.00Xỉu | 15 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
2.071.25Tài | 1.751.25Xỉu | 15 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
1.720.75Tài | 2.110.75Xỉu | 15 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||||
---|---|---|---|---|
3.510 - 1 | 1.972 - 3 | 2.744 - 6 | 22.007 & Trên | 15 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||||
2.390 - 1 | 1.922 - 3 | 3.994 - 6 | 50.007 & Trên | 15 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
MTK Budapest | Hòa | Ferencvarosi |
15.001 - 032.002 - 016.002 - 1105.003 - 050.003 - 150.003 - 2 200.004 - 0200.004 - 1200.004 - 2200.004 - 3 | 13.500 - 07.201 - 115.502 - 265.003 - 3200.004 - 416.50BCTSK | 7.200 - 17.800 - 27.001 - 212.500 - 311.501 - 322.002 - 327.000 - 424.001 - 444.002 - 4145.003 - 4 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
Zalaegerszegi TE | Hòa | Kecskemeti TE |
5.501 - 08.402 - 08.602 - 119.503 - 019.503 - 140.003 - 2 60.004 - 060.004 - 1120.004 - 2200.004 - 3 | 7.200 - 05.701 - 118.502 - 2120.003 - 3200.004 - 455.00BCTSK | 8.200 - 118.500 - 213.001 - 265.000 - 344.001 - 365.002 - 3200.000 - 4200.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
MTK Budapest | Hòa | Ferencvarosi |
6.301 - 029.002 - 034.002 - 1175.003 - 0175.003 - 1175.003 - 2 | 3.120 - 07.201 - 175.002 - 2175.003 - 355.00AOS | 3.150 - 17.200 - 216.501 - 224.000 - 355.001 - 3175.002 - 3 |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
Zalaegerszegi TE | Hòa | Kecskemeti TE |
3.251 - 011.002 - 026.002 - 155.003 - 0130.003 - 1175.003 - 2 | 2.490 - 07.801 - 1125.002 - 2175.003 - 3165.00AOS | 4.710 - 122.000 - 238.001 - 2165.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3 |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
MTK Budapest | Hòa | Ferencvarosi |
7.90Nhà - Nhà | 10.00Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
15.00Nhà - Hòa | 6.60Hòa - Hòa | 14.00Khách - Hòa |
18.50Nhà - Khách | 4.83Hòa - Khách | 2.46Khách - Khách |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
Zalaegerszegi TE | Hòa | Kecskemeti TE |
3.33Nhà - Nhà | 5.00Hòa - Nhà | 34.00Khách - Nhà |
13.50Nhà - Hòa | 4.75Hòa - Hòa | 13.50Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 7.60Hòa - Khách | 5.90Khách - Khách |
4/27 21:30 MTK Budapest -và- Ferencvarosi | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.68MTK Budapest | 2.68MTK Budapest | 13.50Không Bàn Thắng |
1.48Ferencvarosi | 1.48Ferencvarosi | |
4/27 23:59 Zalaegerszegi TE -và- Kecskemeti TE | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.74Zalaegerszegi TE | 1.74Zalaegerszegi TE | 7.20Không Bàn Thắng |
2.45Kecskemeti TE | 2.45Kecskemeti TE |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?